Từ "rồi tay" trong tiếng Việt có nghĩa là "nghỉ làm trong chốc lát", thường dùng để chỉ việc tạm dừng hoạt động hoặc công việc để nghỉ ngơi, thư giãn hoặc làm một việc gì đó khác trong một khoảng thời gian ngắn.
Cách sử dụng:
"Tôi đã làm việc suốt buổi sáng, nhưng chưa "rồi tay" lúc nào."
Nghĩa là: "Tôi đã làm việc liên tục mà chưa có thời gian nghỉ."
"Sau khi hoàn thành bài tập, em cần "rồi tay" một lúc trước khi bắt đầu học tiếp."
Nghĩa là: "Sau khi làm xong bài tập, em cần nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục học."
Phân biệt và các biến thể:
Từ "rồi tay" có thể biến thể thành "rỗi tay" trong một số ngữ cảnh, nhưng "rỗi tay" thường mang nghĩa là đang không có việc gì làm, có thời gian rảnh.
Ví dụ: "Hôm nay tôi "rỗi tay", không có việc gì để làm."
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Các cách sử dụng khác:
"Rồi tay" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh việc cần thiết phải nghỉ ngơi sau một thời gian làm việc liên tục.
Ví dụ: "Công việc nhiều quá, tôi cần "rồi tay" một chút, không thể làm mãi được."
Chú ý:
Khi sử dụng "rồi tay", các bạn nên chú ý đến ngữ cảnh của câu để đảm bảo ý nghĩa rõ ràng.
Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong môi trường làm việc hoặc học tập.