Characters remaining: 500/500
Translation

rồi tay

Academic
Friendly

Từ "rồi tay" trong tiếng Việt có nghĩa là "nghỉ làm trong chốc lát", thường dùng để chỉ việc tạm dừng hoạt động hoặc công việc để nghỉ ngơi, thư giãn hoặc làm một việc đó khác trong một khoảng thời gian ngắn.

Cách sử dụng:
  1. Câu dụ đơn giản:

    • "Tôi đã làm việc suốt buổi sáng, nhưng chưa "rồi tay" lúc nào."
    • Nghĩa là: "Tôi đã làm việc liên tục chưa thời gian nghỉ."
  2. Câu dụ nâng cao:

    • "Sau khi hoàn thành bài tập, em cần "rồi tay" một lúc trước khi bắt đầu học tiếp."
    • Nghĩa là: "Sau khi làm xong bài tập, em cần nghỉ ngơi một chút trước khi tiếp tục học."
Phân biệt các biến thể:
  • Từ "rồi tay" có thể biến thể thành "rỗi tay" trong một số ngữ cảnh, nhưng "rỗi tay" thường mang nghĩa là đang không việc làm, thời gian rảnh.
  • dụ: "Hôm nay tôi "rỗi tay", không việc để làm."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • "Nghỉ ngơi" (để chỉ việc tạm dừng hoạt động để thư giãn).
    • "Thư giãn" (để chỉ việc làm cho cơ thể hoặc tinh thần được thoải mái).
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Ngơi tay" (cũng có nghĩatạm dừng làm việc).
Các cách sử dụng khác:
  • "Rồi tay" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để nhấn mạnh việc cần thiết phải nghỉ ngơi sau một thời gian làm việc liên tục.
  • dụ: "Công việc nhiều quá, tôi cần "rồi tay" một chút, không thể làm mãi được."
Chú ý:
  • Khi sử dụng "rồi tay", các bạn nên chú ý đến ngữ cảnh của câu để đảm bảo ý nghĩa rõ ràng.
  • Từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong môi trường làm việc hoặc học tập.
  1. Nghỉ làm trong chốc lát: Dọn dẹp suốt buổi sáng chưa rồi tay lúc nào.

Similar Spellings

Words Containing "rồi tay"

Comments and discussion on the word "rồi tay"